Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日世界が終わるなら
N4
終わる
Làm... xong
N4
ながら
Vừa... vừa...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...