Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日晴れるかな
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N3
Nhấn mạnh
いかなる
... Thế nào cũng
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là