Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明石家さんまのずっとあなたが好きだった!
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
ところだった
Suýt nữa
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....