Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明石家さんまのスポーツするぞ!大放送
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng