Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明示的順方向輻輳通知
N3
的
Mang tính/Về mặt
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng