Kết quả tra cứu ngữ pháp của 昏き祟りの森で
N3
きり
Chỉ có
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N5
できる
Có thể
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết