Kết quả tra cứu ngữ pháp của 昏昏と眠っている
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Diễn tả
...といって
Dù vậy, nhưng
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
Đánh giá
といって
Lấy lí do là ...
N2
Đánh giá
といっては
Nếu nói rằng ...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
といっても
Dù nói là... nhưng...