Kết quả tra cứu ngữ pháp của 星に語りて
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N2
あまり(に)
Quá...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá