Kết quả tra cứu ngữ pháp của 星の流れに
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N3
に慣れる
Quen với...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
のに
Thế mà/Vậy mà