Kết quả tra cứu ngữ pháp của 星の王子 ニューヨークへ行く
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại