Kết quả tra cứu ngữ pháp của 星は何でも知っている
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N2
Đánh giá
といっては
Nếu nói rằng ...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N1
Nhấn mạnh
でもって
Đã thế còn, rồi sau đó
N2
ものではない
Không nên...