Kết quả tra cứu ngữ pháp của 星をかった日
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
てよかった
May mà đã
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)