Kết quả tra cứu ngữ pháp của 星をとって (アルバム)
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
とあって
Do/Vì
N3
にとって
Đối với
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với