Kết quả tra cứu ngữ pháp của 星乃ゆづき
N4
づらい
Khó mà...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có