Kết quả tra cứu ngữ pháp của 星野、目をつぶって。
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
について
Về...
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra