Kết quả tra cứu ngữ pháp của 星間分子の一覧
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng