Kết quả tra cứu ngữ pháp của 映やす
N4
やすい
Dễ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là