Kết quả tra cứu ngữ pháp của 映像を変えること
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc