Kết quả tra cứu ngữ pháp của 映画 ふたりはプリキュア Max Heart 2 雪空のともだち
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
Giải thích
というものは...だ
Là thứ, cái gọi là ...
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà