Kết quả tra cứu ngữ pháp của 映画 ふたりはプリキュア Splash Star チクタク危機一髪!
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N5
は~より
Hơn...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với