Kết quả tra cứu ngữ pháp của 映画 フレッシュプリキュア! おもちゃの国は秘密がいっぱい!?
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...