Kết quả tra cứu ngữ pháp của 映画 プリキュアミラクルリープ みんなとの不思議な1日
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N3
Đánh giá
なんとも~ない
Không thể ... như thế
N3
Bất biến
なんともない
Không có gì cả
N3
Nghi vấn
なんと
Sao (Như thế nào)