Kết quả tra cứu ngữ pháp của 映画 HUGっと!プリキュア♡ふたりはプリキュア オールスターズメモリーズ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp