Kết quả tra cứu ngữ pháp của 映画みたいな恋したい
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
たいです
Muốn
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Cảm thán
たいした ... だ
Thật là một ... đáng nể, to (gan ...) thật
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)