Kết quả tra cứu ngữ pháp của 映画を見損なう
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
を
Trợ từ
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...