Kết quả tra cứu ngữ pháp của 映画ドラえもん のび太と空の理想郷
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...