Kết quả tra cứu ngữ pháp của 映画大好きポンポさん
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
べき
Phải/Nên...