Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春うた、夏うた。〜どんなときも。
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói