Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春なのに (アルバム)
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....