Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春のおどり -世界の花-
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N5
どの
Cái nào/Người nào
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N5
どのくらい
Bao lâu
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách