Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春のからっ風
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
ものだから
Tại vì
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà