Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春のもつれ
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...