Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春の日は過ぎゆく
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
すぎる
Quá...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ