Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春の目ざめ
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
わざわざ
Cất công
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời