Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春はいたずらもの
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
ものではない
Không nên...
N3
必ずしも~とは限らない
Không nhất thiết/Không phải lúc nào cũng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...