Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春は・・・るんるんるん
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...