Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春は馬車に乗って
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N3
にとって
Đối với
N2
Thời điểm
… となっては
Trong trường hợp ...
N2
Đánh giá
といっては
Nếu nói rằng ...
N2
に先立って
Trước khi
N3
にしては
Vậy mà