Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春よ、来い (テレビドラマ)
N2
以来
Kể từ khi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
いよいよ
Sắp/Ngày càng/Cuối cùng thì...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Cảm thán
いいよ
Được rồi, không nói nữa
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないでもよい
Không...cũng được
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N4
Dự định
よていだ
Theo dự định
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...