Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春をひさぐ
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)