Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春初めてのカッコウの声を聴いて
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...