Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春恋*乙女 〜乙女の園でごきげんよう。〜
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
ようでは
Nếu như/Nếu... thì...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo