Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春日みかげ
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
げ
Có vẻ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
あげく
Cuối cùng thì
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho