Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春期限定いちごタルト事件
N4
条件形
Thể điều kiện
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như