Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春木だんじり祭
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng