Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春眠暁を覚えず
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N5
を
Trợ từ
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với