Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春秋のスペシャル決定版・テレビまるごと大集合
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...