Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春風ひかる
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N5
ぜひ
Nhất định/Thế nào cũng phải
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay