Kết quả tra cứu ngữ pháp của 昨日にさよなら
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N1
~によらず
~Bất kể là~
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N3
ようになる
Trở nên
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...