Kết quả tra cứu ngữ pháp của 昨日のつづき
N4
づらい
Khó mà...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)