Kết quả tra cứu ngữ pháp của 昨日よりも若く
N3
よりも
Hơn...
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
は~より
Hơn...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được